7 thói quen thành đạt – Steven R Covey

Table of Contents

Chương 1: Những Khái Niệm Tổng Quan – 7 Thói Quen Để Thành Đạt

Chương 1 của cuốn sách “7 Thói Quen Để Thành Đạt” đặt nền móng cho toàn bộ nội dung bằng cách giới thiệu những khái niệm quan trọng về sự thay đổi, mô thức và nguyên tắc chi phối sự thành công.

Cánh Cửa Của Sự Thay Đổi: Những Thách Thức Của Kỷ Nguyên Mới

Phần “Cánh Cửa Của Sự Thay Đổi” trong Chương 1 của cuốn sách “7 Thói Quen Để Thành Đạt” là lời mở đầu đầy tâm huyết của Stephen Covey về những vấn đề con người đang phải đối mặt trong kỷ nguyên mới. Tác giả khẳng định rằng, để đạt được thành công và hạnh phúc thực sự, chúng ta cần phải thay đổi nhận thức, tư duy và hành động dựa trên những nguyên tắc bất biến, thay vì chạy theo những giải pháp tạm thời, hời hợt.

9 Thách Thức Của Kỷ Nguyên Mới:

Covey chỉ ra 9 thách thức phổ biến mà con người đang phải đối mặt trong xã hội hiện đại, tác động tiêu cực đến tâm lý, lối sống và khả năng thành công của họ:

1. Sự hoài nghi và tự ti:
  • Biểu hiện: Con người dễ rơi vào tâm trạng lo âu, bất an, thiếu tự tin vào bản thân và tương lai. Họ sợ hãi những thay đổi, sợ thất bại, sợ không đáp ứng được kỳ vọng của xã hội.
  • Nguyên nhân: Xã hội hiện đại đầy biến động, cạnh tranh khốc liệt, khiến con người dễ cảm thấy choáng ngợp và mất phương hướng.
  • Hậu quả: Dẫn đến lối sống an phận, thụ động, dựa dẫm vào người khác, thiếu động lực phấn đấu và phát triển bản thân.
2. Ước muốn và tham vọng sở hữu:
  • Biểu hiện: Tham vọng sở hữu vật chất ngày càng lớn, con người chạy theo những giá trị phù phiếm, hào nhoáng bên ngoài.
  • Nguyên nhân: Văn hóa tiêu dùng, chủ nghĩa vật chất, và sự ảnh hưởng của truyền thông đại chúng.
  • Hậu quả: Lãng quên việc phát triển bản thân một cách bền vững, đánh mất những giá trị tinh thần, và dễ rơi vào vòng xoáy của nợ nần, bất mãn.
3. Trốn tránh trách nhiệm:
  • Biểu hiện: Xu hướng đổ lỗi cho hoàn cảnh bên ngoài, cho người khác, cho quá khứ khi gặp khó khăn, thất bại.
  • Nguyên nhân: Thiếu nhận thức về bản chất của sự chủ động, thiếu lòng can đảm để đối diện với trách nhiệm của bản thân.
  • Hậu quả: Mất đi quyền kiểm soát cuộc sống, trở thành nạn nhân của hoàn cảnh, và khó có thể thay đổi, phát triển bản thân.
4. Tuyệt vọng:
  • Biểu hiện: Mất niềm tin vào bản thân, vào cuộc sống, vào tương lai. Cảm thấy bế tắc, chán nản, không còn động lực phấn đấu.
  • Nguyên nhân: Gặp phải những thất bại, khó khăn liên tiếp, thiếu sự hỗ trợ, động viên từ người khác.
  • Hậu quả: Cam chịu sống trong bế tắc, đánh mất những cơ hội, tiềm năng của bản thân.
5. Mất cân bằng trong cuộc sống:
  • Biểu hiện: Cuộc sống hiện đại đầy áp lực, khiến con người mất cân bằng giữa công việc, gia đình, sức khỏe và tinh thần.
  • Nguyên nhân: Văn hóa “làm việc quá sức”, sự cạnh tranh khốc liệt, và thiếu kỹ năng quản lý thời gian, quản lý bản thân.
  • Hậu quả: Dẫn đến stress, kiệt sức, suy giảm sức khỏe, ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ và chất lượng cuộc sống.
6. Tính vô kỷ:
  • Biểu hiện: Tập trung vào cạnh tranh, ganh đua, xem nhẹ giá trị của sự hợp tác, lòng vị tha, và sự đồng cảm.
  • Nguyên nhân: Văn hóa “cá lớn nuốt cá bé”, chủ nghĩa cá nhân, và thiếu nhận thức về sức mạnh của sự hợp tác.
  • Hậu quả: Tạo ra môi trường làm việc căng thẳng, thiếu tin tưởng, và hạn chế khả năng sáng tạo, phát triển của tập thể.
7. Niềm khao khát được lắng nghe:
  • Biểu hiện: Mong muốn được người khác lắng nghe, thấu hiểu và đánh giá cao ý kiến của mình.
  • Nguyên nhân: Nhu cầu được khẳng định bản thân, được tôn trọng, được yêu thương.
  • Hậu quả: Thiếu kiên nhẫn để lắng nghe người khác, dẫn đến giao tiếp kém hiệu quả, và khó có thể xây dựng mối quan hệ tin cậy, bền vững.
8. Xung đột và khác biệt:
  • Biểu hiện: Khác biệt về suy nghĩ, quan điểm, mục tiêu dẫn đến xung đột, tranh chấp.
  • Nguyên nhân: Sự đa dạng về văn hóa, cá tính, kinh nghiệm sống.
  • Hậu quả: Tạo ra môi trường làm việc căng thẳng, thiếu hiệu quả, và ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ.
9. Bế tắc của bản thân:
  • Biểu hiện: Lãng quên việc chăm sóc và phát triển bản thân một cách toàn diện, bao gồm thể chất, trí tuệ, tâm hồn và tinh thần.
  • Nguyên nhân: Thiếu nhận thức về tầm quan trọng của việc rèn giũa bản thân, thiếu thời gian, động lực, hoặc phương pháp hiệu quả.
  • Hậu quả: Suy giảm sức khỏe, tinh thần, trí tuệ, và hạn chế khả năng thành công, hạnh phúc của bản thân.

Lời Kêu Gọi Hành Động:

Covey khẳng định rằng, để vượt qua những thách thức này, chúng ta cần phải thay đổi từ bên trong, thay đổi nhận thức, tư duy và hành động dựa trên những nguyên tắc bất biến. Ông giới thiệu 7 thói quen như một hệ thống các nguyên tắc và kỹ năng giúp con người làm chủ bản thân, xây dựng mối quan hệ hiệu quả, và đạt được thành công, hạnh phúc thực sự.

Phần “Cánh Cửa Của Sự Thay Đổi” là lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, khơi dậy trong mỗi người đọc ý thức về trách nhiệm cá nhân và khát vọng thay đổi để sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn hơn.

Mô Thức Và Nguyên Tắc: Nền Tảng Cho Sự Thay Đổi Bền Vững

Phần “Mô Thức Và Nguyên Tắc” trong Chương 1 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” là phần cốt lõi, đặt nền móng cho việc hiểu và áp dụng 7 thói quen. Stephen Covey phân tích sâu sắc sự khác biệt giữa hai quan điểm về thành công, khẳng định tầm quan trọng của việc “bắt đầu từ bên trong” – thay đổi nhận thức của chính mình – để tạo ra những thay đổi tích cực và bền vững.

1. Đạo đức Nhân cách và Đạo đức Tính cách:

Covey so sánh hai quan điểm về thành công phổ biến trong xã hội:

  • Đạo đức Nhân cách (Personality Ethic):
    • Tập trung vào: Hình ảnh xã hội, kỹ năng giao tiếp, thái độ tích cực, các kỹ xảo để gây ảnh hưởng, tạo dựng mối quan hệ.
    • Quan điểm: Thành công là kết quả của việc “thể hiện” bản thân một cách thu hút, khéo léo, và biết cách “lấy lòng” người khác.
    • Hạn chế: Chỉ là giải pháp tạm thời, hời hợt, không giải quyết được gốc rễ vấn đề, và dễ dẫn đến sự giả tạo, thiếu chân thành.
  • Đạo đức Tính cách (Character Ethic):
    • Tập trung vào: Những nguyên tắc sống cơ bản như sự chính trực, khiêm tốn, trung thành, lòng can đảm, công bằng, kiên nhẫn, lòng thật thà.
    • Quan điểm: Thành công là kết quả của việc sống theo những nguyên tắc đúng đắn, xây dựng một nhân cách vững vàng, và tạo dựng mối quan hệ dựa trên sự tin cậy, tôn trọng lẫn nhau.
    • Ưu điểm: Là nền tảng vững chắc cho sự thành công bền vững, mang lại hạnh phúc thực sự và các mối quan hệ lâu dài, ý nghĩa.

Covey khẳng định Đạo đức Tính cách là nền tảng quan trọng hơn cho sự thành công, trong khi Đạo đức Nhân cách chỉ là yếu tố phụ trợ. Ông khuyến khích độc giả tập trung vào việc phát triển nhân cách, rèn luyện những phẩm chất tốt đẹp, và sống theo những nguyên tắc đúng đắn.

2. Khái Niệm “Mô Thức” (Paradigm):

Covey giới thiệu khái niệm “mô thức” (paradigm) – cách chúng ta “nhìn” thế giới – và ảnh hưởng của nó đến thái độ, hành vi, và cách chúng ta giải quyết vấn đề. Ông cho rằng:

  • Mô thức là một tập hợp các giả định, niềm tin, giá trị, kinh nghiệm, và kiến thức định hình cách chúng ta nhìn nhận thế giới.
  • Mô thức ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận, và hành động.
  • Mô thức có thể đúng hoặc sai, hiệu quả hoặc kém hiệu quả, tùy thuộc vào mức độ phù hợp của nó với thực tế.

3. Minh Họa Cho Khái Niệm “Mô Thức”:

Để minh họa cho khái niệm “mô thức”, Covey sử dụng hai ví dụ:

  • Ví dụ về tấm bản đồ: Tấm bản đồ chỉ là một “mô hình” của lãnh thổ, nó không phải là lãnh thổ thực tế. Nếu chúng ta sử dụng tấm bản đồ sai, chúng ta sẽ đi lạc đường, dù chúng ta có nỗ lực đến đâu. Tương tự, nếu chúng ta sử dụng mô thức sai, chúng ta sẽ gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề, dù chúng ta có kỹ năng, kiến thức đến đâu.
  • Phép thử nhận thức với hình ảnh “cô gái/bà lão”: Covey cho độc giả xem một hình ảnh có thể nhìn ra cả hình ảnh cô gái trẻ và bà lão. Qua đó, ông cho thấy:
    • Hai người có thể nhìn nhận cùng một sự vật theo hai cách khác nhau, và cả hai đều đúng.
    • Nhận thức của chúng ta bị ảnh hưởng bởi kinh nghiệm, mô thức của riêng mình.
    • Để có cái nhìn khách quan hơn, chúng ta cần phải xem xét, kiểm nghiệm, đối chiếu thực tế, lắng nghe và tiếp thu ý kiến người khác.

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Thay Đổi Mô Thức:

Covey khẳng định rằng, để tạo ra những thay đổi tích cực và bền vững trong cuộc sống, chúng ta cần phải thay đổi mô thức của mình. Ông cho rằng:

  • Thay đổi mô thức là một quá trình khó khăn, đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì, và lòng can đảm.
  • Thay đổi mô thức là điều cần thiết để chúng ta có thể nhìn nhận thế giới một cách khách quan hơn, giải quyết vấn đề hiệu quả hơn, và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp hơn.

Tóm lại, phần “Mô Thức Và Nguyên Tắc” là phần quan trọng, giúp độc giả hiểu được nền tảng cho sự thay đổi bền vững. Covey khẳng định rằng, để thành công, chúng ta cần phải “bắt đầu từ bên trong” – thay đổi nhận thức của chính mình – và sống theo những nguyên tắc đúng đắn.

Tổng Quan Về “7 Thói Quen”: Hành Trình Từ Phụ Thuộc Đến Tương Thuộc

Phần “Tổng Quan Về ‘7 Thói Quen'” trong Chương 1 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” là phần giới thiệu sơ lược về 7 thói quen, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng và vai trò của chúng trong hành trình phát triển của con người.

1. Định Nghĩa “Thói Quen”:

Covey định nghĩa “thói quen” là giao điểm của ba yếu tố:

  • Tri thức (Knowledge): Biết làm gì và tại sao.
  • Kỹ năng (Skill): Biết làm như thế nào.
  • Khát vọng (Desire): Muốn làm gì.

Để hình thành một thói quen, chúng ta cần phải có cả ba yếu tố này. Thiếu một trong ba, chúng ta sẽ khó có thể duy trì thói quen đó một cách bền vững.

2. Nguyên Tắc Cân Bằng P/PC:

Covey giới thiệu nguyên tắc cân bằng P/PC (Production/Production Capability) – cân bằng giữa sản phẩm (P) và năng lực sản xuất (PC) – là chìa khóa của sự hiệu quả. Ông minh họa nguyên tắc này bằng câu chuyện ngụ ngôn “Ngỗng đẻ trứng vàng”:

                Ngày xưa, có một bác nông dân nghèo sở hữu một con ngỗng đặc biệt: mỗi ngày nó đều đẻ ra một quả trứng bằng vàng. Bác nông dân trở nên giàu có nhanh chóng nhờ bán những quả trứng vàng.

Tuy nhiên, lòng tham của bác ngày càng lớn. Bác không muốn chờ đợi mỗi ngày một quả trứng nữa, mà muốn lấy hết số trứng vàng trong bụng ngỗng một lúc. Bác nông dân đã giết chết con ngỗng, nhưng khi mổ bụng ra, bác ta không tìm thấy quả trứng vàng nào cả.

Từ đó về sau, bác nông dân không còn nhận được quả trứng vàng nào nữa vì đã giết chết con ngỗng.

  • Bài học: Nếu chúng ta chỉ tập trung vào việc “thu hoạch” sản phẩm (trứng vàng) mà bỏ bê việc chăm sóc “năng lực sản xuất” (con ngỗng), chúng ta sẽ sớm mất đi nguồn sản xuất. Ngược lại, nếu chúng ta chỉ chăm sóc “năng lực sản xuất” mà không có mục tiêu “thu hoạch” sản phẩm, chúng ta sẽ lãng phí thời gian và công sức.
  • Áp dụng: Nguyên tắc này có thể áp dụng cho mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ việc quản lý tài sản vật chất, tài chính, đến việc xây dựng mối quan hệ.

3. Ba Loại Tài Sản:

Covey phân loại tài sản thành ba loại:

  • Tài sản vật chất (Physical Assets): Nhà cửa, xe cộ, máy móc, thiết bị.
  • Tài sản tài chính (Financial Assets): Tiền bạc, cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản.
  • Tài sản con người (Human Assets): Kiến thức, kỹ năng, thái độ, mối quan hệ.

Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào tài sản con người, bởi vì đây là loại tài sản có giá trị nhất, có khả năng tạo ra giá trị cho hai loại tài sản còn lại.

4. 7 Thói Quen: Hành Trình Từ Phụ Thuộc Đến Tương Thuộc:

Covey giới thiệu 7 thói quen như một hành trình phát triển của con người, từ sự phụ thuộc sang độc lập, rồi đến tương thuộc:

  • Phụ thuộc (Dependence): Giai đoạn con người dựa dẫm vào người khác, thiếu tự chủ, tự lập.
  • Độc lập (Independence): Giai đoạn con người tự chủ, tự lập, có khả năng tự lo cho bản thân.
  • Tương thuộc (Interdependence): Giai đoạn con người hợp tác, cộng tác với người khác để đạt được mục tiêu chung, tạo ra giá trị lớn hơn tổng giá trị của từng cá nhân.

7 thói quen được chia thành ba nhóm, tương ứng với ba giai đoạn phát triển này:

  • Nhóm 1: Thành Tích Cá Nhân (Private Victory):
    • Thói quen 1: Luôn Chủ Động (Be Proactive): Chủ động lựa chọn phản ứng trước mọi điều kiện và hoàn cảnh.
    • Thói quen 2: Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định (Begin with the End in Mind): Xác định mục tiêu rõ ràng trước khi hành động.
    • Thói quen 3: Ưu Tiên Cho Điều Quan Trọng Nhất (Put First Things First): Tổ chức và thực hiện nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên.
    • Mục tiêu: Giúp con người chuyển từ sự phụ thuộc sang độc lập.
  • Nhóm 2: Thành Tích Tập Thể (Public Victory):
    • Thói quen 4: Tư Duy Cùng Thắng (Think Win-Win): Tìm kiếm giải pháp cùng có lợi trong mọi tương tác.
    • Thói quen 5: Lắng Nghe Và Thấu Hiểu (Seek First to Understand, Then to Be Understood): Hiểu người khác trước khi muốn được người khác hiểu.
    • Thói quen 6: Đồng Tâm Hiệp Lực (Synergize): Hợp tác, cộng tác để tạo ra giá trị lớn hơn tổng giá trị của từng cá nhân.
    • Mục tiêu: Giúp con người chuyển từ độc lập sang tương thuộc.
  • Nhóm 3: Đổi Mới (Renewal):
    • Thói quen 7: Rèn Giũa Bản Thân (Sharpen the Saw): Đổi mới bản thân một cách cân bằng và hợp lý, bao gồm thể chất, tinh thần, trí tuệ, và quan hệ xã hội/tình cảm.
    • Mục tiêu: Giúp con người duy trì và phát triển 6 thói quen còn lại.

5. Mối Quan Hệ Giữa 7 Thói Quen:

7 thói quen có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

  • Thói quen 1, 2, 3: Là nền tảng cho 3 thói quen tiếp theo.
  • Thói quen 4, 5, 6: Là kết quả của việc áp dụng 3 thói quen đầu tiên.
  • Thói quen 7: Là yếu tố quan trọng giúp duy trì và phát triển 6 thói quen còn lại.

Tóm lại, phần “Tổng Quan Về ‘7 Thói Quen'” là phần giới thiệu sơ lược về 7 thói quen, nhấn mạnh mối quan hệ giữa chúng và vai trò của chúng trong hành trình phát triển của con người. Covey khẳng định rằng, để thành công và hạnh phúc thực sự, chúng ta cần phải rèn luyện 7 thói quen này và sống theo những nguyên tắc đúng đắn.

Chương 2: Thành Tích Cá Nhân – Nền Tảng Cho Sự Tương Thuộc Hiệu Quả

Chương 2 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” tập trung vào ba thói quen đầu tiên, tạo nên Thành Tích Cá Nhân (Private Victory), là nền tảng cho việc xây dựng các mối quan hệ hiệu quả và thành công trong cuộc sống. Ba thói quen này giúp chúng ta chuyển từ sự phụ thuộc (dependence) sang độc lập (independence), làm chủ bản thân và cuộc sống của mình.

Thói Quen 1: Luôn Chủ Động (Be Proactive) – Nắm Quyền Kiểm Soát Cuộc Đời

Thói quen đầu tiên trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt” – Luôn Chủ Động – là lời khẳng định mạnh mẽ về khả năng làm chủ bản thân và cuộc sống của mỗi người. Stephen Covey khẳng định rằng, chúng ta không phải là nạn nhân của hoàn cảnh, mà là người sáng tạo ra cuộc sống của chính mình.

1. Khái Niệm “Chủ Động”:

Chủ động không chỉ đơn thuần là hành động trước, mà là:

  • Nhận thức được khả năng lựa chọn: Bạn có quyền lựa chọn phản ứng trước mọi điều kiện và hoàn cảnh, thay vì bị động chịu sự chi phối của ngoại cảnh.
  • Chịu trách nhiệm cho những lựa chọn: Bạn là người chịu trách nhiệm cho những lựa chọn của mình, cho những kết quả mà những lựa chọn đó mang lại.

2. Vòng Tròn Quan Tâm và Vòng Tròn Ảnh Hưởng:

Covey giới thiệu hai vòng tròn:

  • Vòng Tròn Quan Tâm (Circle of Concern): Bao gồm tất cả những điều bạn quan tâm, lo lắng, nhưng không thể kiểm soát trực tiếp, ví dụ: thời tiết, giá cả, hành vi của người khác.
  • Vòng Tròn Ảnh Hưởng (Circle of Influence): Bao gồm những điều bạn có thể kiểm soát trực tiếp, thông qua suy nghĩ, lời nói và hành động của mình, ví dụ: thái độ, cách cư xử, kỹ năng, kiến thức.

Người chủ động:

  • Tập trung năng lượng vào Vòng Tròn Ảnh Hưởng, thay đổi những gì mình có thể thay đổi.
  • Chấp nhận những gì mình không thể thay đổi, không lãng phí thời gian và năng lượng vào những điều nằm ngoài tầm kiểm soát.
  • Mở rộng Vòng Tròn Ảnh Hưởng bằng cách phát triển bản thân, nâng cao kỹ năng, kiến thức, và xây dựng các mối quan hệ tích cực.

3. Ngôn Ngữ Chủ Động và Ngôn Ngữ Bị Động:

Ngôn ngữ chúng ta sử dụng phản ánh thái độ và cách suy nghĩ của chúng ta.

  • Ngôn ngữ bị động (Reactive Language): Thể hiện sự đổ lỗi, trốn tránh trách nhiệm, ví dụ:
    • “Tôi không thể làm gì khác.”
    • “Anh ta làm tôi phát điên.”
    • “Họ không cho phép điều đó.”
    • “Tôi phải làm điều đó.”
    • “Tôi không thể…”
    • “Tôi buộc phải…”
    • “Giá như…”
  • Ngôn ngữ chủ động (Proactive Language): Thể hiện sự chủ động, trách nhiệm, ví dụ:
    • “Hãy tìm cách khác xem sao.”
    • “Tôi có thể chọn cách khác.”
    • “Tôi biết kiểm soát cảm xúc của mình.”
    • “Tôi có thể trình bày vấn đề thật thuyết phục.”
    • “Tôi sẽ lựa chọn một phản ứng thích hợp.”
    • “Tôi chọn…”
    • “Tôi thích…”
    • “Tôi sẽ làm…”

4. Sai Lầm và Hậu Quả:

  • Sai lầm (Mistakes): Là những lựa chọn sai lầm trong quá khứ.
  • Hậu quả (Consequences): Là kết quả tự nhiên của những sai lầm đó.

Người chủ động:

  • Không chối bỏ, biện minh, hay đổ lỗi cho sai lầm.
  • Thừa nhận sai lầm, rút kinh nghiệm, và tập trung vào việc thay đổi hiện tại và tương lai.

5. Cam Kết và Giữ Lời:

  • Cam kết (Commitments): Là những lời hứa chúng ta tự đặt ra cho bản thân hoặc cho người khác.
  • Giữ lời (Keeping Commitments): Là hành động thực hiện những cam kết đó.

Người chủ động:

  • Luôn giữ lời hứa, dù là những cam kết nhỏ nhất.
  • Xây dựng lòng tin và sự tự trọng bằng cách sống trung thực với bản thân và với người khác.

6. Thực Hành Thói Quen Luôn Chủ Động:

Covey khuyến khích độc giả thực hành thói quen Luôn Chủ Động trong 30 ngày, tập trung vào Vòng Tròn Ảnh Hưởng, đưa ra những cam kết nhỏ và thực hiện chúng. Hãy là người chủ động giải quyết vấn đề, thay vì là người bị động phàn nàn, đổ lỗi.

Tóm lại, Thói Quen 1: Luôn Chủ Động là nền tảng cho sự thành công cá nhân. Nó giúp bạn nhận thức được khả năng lựa chọn của bản thân, chịu trách nhiệm cho những lựa chọn đó, và tập trung năng lượng vào những điều bạn có thể kiểm soát. Hãy thực hành thói quen này, bạn sẽ thấy mình có thêm sức mạnh để làm chủ cuộc đời mình!

Thói Quen 2: Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định (Begin with the End in Mind) – Thiết Kế Cuộc Đời Theo Cách Của Bạn

Thói quen thứ hai trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt” – Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định – nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống có mục đích, biết mình muốn gì, và hành động để đạt được điều đó. Stephen Covey khẳng định rằng, mọi sự vật đều được sáng tạo hai lần: lần đầu tiên trong tâm trí, và lần thứ hai trong thực tế.

1. Nguyên Tắc Sáng Tạo Hai Lần:

  • Sáng tạo tinh thần (Mental Creation): Hình dung, tưởng tượng ra kết quả mong muốn trước khi hành động. Đây là bước thiết kế, lập kế hoạch, xác định mục tiêu rõ ràng.
  • Sáng tạo vật chất (Physical Creation): Hành động để hiện thực hóa kết quả mong muốn. Đây là bước thực thi, triển khai kế hoạch, biến ý tưởng thành hiện thực.

Ví dụ: Khi xây nhà, bạn cần phải có bản thiết kế chi tiết trước khi bắt đầu xây dựng. Bản thiết kế chính là sự sáng tạo tinh thần, còn việc xây dựng là sự sáng tạo vật chất.

2. Lãnh Đạo và Quản Lý:

Covey phân biệt rõ ràng hai khái niệm:

  • Lãnh đạo (Leadership): Là sáng tạo lần 1, xác định “điều gì là quan trọng nhất” (What). Lãnh đạo là việc xác định hướng đi, tầm nhìn, mục tiêu.
  • Quản lý (Management): Là sáng tạo lần 2, tìm cách “thực hiện điều đó” (How). Quản lý là việc tổ chức, điều phối, kiểm soát để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Tuyên ngôn sứ mệnh cá nhân là bản “hiến pháp” của riêng bạn, thể hiện rõ ràng:

3. Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân (Personal Mission Statement):

  • Bạn muốn trở thành người như thế nào (Character): Những phẩm chất, giá trị bạn muốn hướng đến.
  • Bạn sẽ làm gì (Contributions and Achievements): Những cống hiến, thành tựu bạn muốn đạt được.
  • Bạn lấy giá trị, nguyên tắc nào làm nền tảng (Values and Principles): Nền tảng đạo đức, tinh thần cho cuộc sống của bạn.

Lợi ích của việc có Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân:

  • Giúp bạn sống có mục đích, định hướng cho mọi quyết định và hành động.
  • Giúp bạn tập trung vào những điều quan trọng nhất, tránh lãng phí thời gian và năng lượng vào những điều vô bổ.
  • Giúp bạn vượt qua khó khăn, thử thách, bởi vì bạn luôn có một mục tiêu rõ ràng để hướng đến.

4. Trung Tâm Của Vòng Tròn Ảnh Hưởng:

Covey cho rằng, trung tâm của Vòng Tròn Ảnh Hưởng là nơi bạn:

  • Xác định tầm nhìn và giá trị: Bạn sử dụng khả năng tự nhận thức để xem xét các “bản đồ” cho đến, xác định những điều thực sự quan trọng với bạn.
  • Khám phá tài năng và phạm vi cống hiến: Bạn sử dụng lương tâm để khám phá tài năng riêng biệt và phạm vi cống hiến của mình, những điều bạn có thể đóng góp cho thế giới.
  • Hình dung đích đến: Bạn sử dụng trí tưởng tượng để hình dung đích đến, kết quả mong muốn, để tạo động lực và hướng dẫn cho hành động.

5. Các Trọng Tâm Trong Cuộc Sống:

Covey phân tích các trọng tâm khác nhau mà con người thường lấy làm trung tâm cho cuộc sống của mình:

  • Trọng tâm sai lầm:
    • Người phối ngẫu: Lấy hạnh phúc của mình phụ thuộc vào người bạn đời.
    • Gia đình: Lấy gia đình làm trung tâm, hy sinh mọi thứ cho gia đình.
    • Tiền bạc: Lấy tiền bạc làm mục tiêu duy nhất, xem nhẹ các giá trị khác.
    • Công việc: Lấy công việc làm lẽ sống, hy sinh sức khỏe, gia đình, và các mối quan hệ khác.
    • Tài sản: Lấy sở hữu vật chất làm thước đo giá trị bản thân.
    • Thú vui: Lấy hưởng thụ làm mục tiêu, sống buông thả, thiếu mục đích.
    • Bạn bè: Lấy bạn bè làm trung tâm, dễ bị ảnh hưởng bởi bạn bè.
    • Kẻ thù: Lấy kẻ thù làm động lực, sống trong thù hận, oán giận.
    • Tôn giáo: Lấy tôn giáo làm vỏ bọc, che giấu những khuyết điểm của bản thân.
    • Bản thân: Lấy bản thân làm trung tâm, ích kỷ, xem nhẹ người khác.
  • Trọng tâm đúng đắn: Lấy nguyên tắc làm trung tâm, tạo ra nền tảng vững chắc cho:
    • An toàn (Security): Bạn cảm thấy an toàn, tự tin, bởi vì bạn biết mình đang sống theo những nguyên tắc đúng đắn.
    • Định hướng (Guidance): Bạn có hướng đi rõ ràng, bởi vì bạn biết mình muốn gì và đang đi đúng hướng.
    • Khôn ngoan (Wisdom): Bạn có khả năng phán đoán, lựa chọn đúng đắn, bởi vì bạn hiểu rõ bản chất của sự vật.
    • Năng lực (Power): Bạn có sức mạnh để hành động, bởi vì bạn được thúc đẩy bởi những giá trị và nguyên tắc của mình.

6. Thực Hành Thói Quen Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định:

  • Viết Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân: Dành thời gian suy ngẫm, phân tích, và viết ra Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân của bạn.
  • Hình dung và quyết tâm thực hiện: Sử dụng trí tưởng tượng để hình dung kết quả mong muốn, và quyết tâm hành động để đạt được điều đó.
  • Xác định vai trò và mục tiêu: Xác định các vai trò quan trọng trong cuộc sống của bạn (ví dụ: người chồng/vợ, cha/mẹ, con cái, nhân viên, công dân) và đặt ra mục tiêu cho từng vai trò.
  • Lập kế hoạch dài hạn: Lập kế hoạch dài hạn để hiện thực hóa Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân và đạt được các mục tiêu đã đề ra.

Tóm lại, Thói Quen 2: Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định là chìa khóa để bạn sống có mục đích, định hướng cho mọi quyết định và hành động của bạn. Hãy thực hành thói quen này, bạn sẽ thấy mình có thêm động lực và sức mạnh để thiết kế cuộc đời theo cách của bạn!

Thói Quen 3: Ưu Tiên Cho Điều Quan Trọng Nhất (Put First Things First) – Quản Lý Bản Thân Hiệu Quả

Thói quen thứ ba trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt” – Ưu Tiên Cho Điều Quan Trọng Nhất – là bước hiện thực hóa những gì bạn đã xác định trong Thói Quen 2: Bắt Đầu Từ Mục Tiêu Đã Được Xác Định. Nó là sự sáng tạo lần thứ hai về mặt vật chất, là việc biến ý tưởng, kế hoạch thành hành động cụ thể.

1. Quản Lý Bản Thân (Self-Management):

Quản lý bản thân là việc tổ chức và thực hiện nhiệm vụ theo thứ tự ưu tiên, tập trung vào những việc quan trọng nhất, mang lại giá trị lớn nhất. Nó đòi hỏi bạn phải:

  • Hiểu rõ mục tiêu và giá trị của mình: Bạn cần biết mình muốn gì, điều gì là quan trọng nhất với bạn, để có thể ưu tiên cho những việc phù hợp.
  • Có kỹ năng quản lý thời gian: Bạn cần biết cách tổ chức, sắp xếp thời gian hiệu quả, để có thể hoàn thành những việc quan trọng nhất.
  • Có kỷ luật tự giác: Bạn cần phải có kỷ luật, tự giác để thực hiện những gì bạn đã lên kế hoạch, dù có những cám dỗ, xao nhãng.

2. Bốn Thế Hệ Quản Lý Thời Gian:

Covey phân tích bốn thế hệ lý thuyết quản lý thời gian:

  • Thế hệ 1: Ghi chú và danh sách việc cần làm: Tập trung vào việc ghi nhớ những việc cần làm, nhưng không phân biệt mức độ quan trọng, ưu tiên.
  • Thế hệ 2: Lịch công tác và sổ ghi chép các cuộc hẹn: Tập trung vào việc lên lịch, sắp xếp thời gian cho các sự kiện, cuộc hẹn, nhưng vẫn chưa phân biệt mức độ quan trọng, ưu tiên.
  • Thế hệ 3: Xác định thứ tự ưu tiên, làm rõ giá trị, lập kế hoạch hàng ngày: Bắt đầu phân biệt mức độ quan trọng, ưu tiên, và lập kế hoạch hàng ngày để thực hiện những việc quan trọng nhất.
  • Thế hệ 4: Quản lý bản thân, tập trung vào việc bảo tồn và nâng cao các mối quan hệ, và vào thành tích: Tập trung vào việc quản lý bản thân, cân bằng giữa hiệu quả và hiệu suất, giữa công việc và cuộc sống, giữa kết quả và mối quan hệ.

3. Ma Trận Quản Trị Thời Gian (Time Management Matrix):

Covey giới thiệu Ma Trận Quản Trị Thời Gian, một công cụ hữu ích giúp bạn phân loại và ưu tiên công việc:

  • Góc phần tư I: Khẩn cấp và quan trọng (Urgent and Important): Những việc cần phải xử lý ngay lập tức, ví dụ: khủng hoảng, deadline, vấn đề sức khỏe.
  • Góc phần tư II: Không khẩn cấp nhưng quan trọng (Not Urgent but Important): Những việc mang lại giá trị lâu dài, nhưng không cần phải xử lý ngay lập tức, ví dụ: xây dựng mối quan hệ, lập kế hoạch dài hạn, rèn luyện bản thân.
  • Góc phần tư III: Khẩn cấp nhưng không quan trọng (Urgent but Not Important): Những việc gây xao nhãng, mất thời gian, nhưng không mang lại giá trị thực sự, ví dụ: những việc đột xuất, các cuộc điện thoại, email không quan trọng.
  • Góc phần tư IV: Không khẩn cấp và không quan trọng (Not Urgent and Not Important): Những việc lãng phí thời gian, vô bổ, ví dụ: xem tivi quá nhiều, lướt web vô bổ, tán gẫu.

Người hiệu quả:

  • Tập trung vào Góc phần tư II: Dành thời gian cho những việc quan trọng nhưng không khẩn cấp, để phòng ngừa khủng hoảng, xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai, và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Hạn chế Góc phần tư III và IV: Loại bỏ hoặc giảm thiểu những việc khẩn cấp nhưng không quan trọng, và những việc lãng phí thời gian, vô bổ.

4. Giao Phó Công Việc (Delegation):

Giao phó công việc là một kỹ năng quan trọng giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả và nâng cao hiệu suất của tập thể. Covey phân biệt hai kiểu giao phó:

  • Giao phó mệnh lệnh (Gofer Delegation): Chỉ đạo chi tiết cách làm việc, kiểm soát từng bước.
  • Giao phó ủy quyền (Stewardship Delegation): Tập trung vào kết quả, cho phép người khác tự lựa chọn phương pháp, trao quyền và trách nhiệm cho người được giao phó.

Lợi ích của giao phó ủy quyền:

  • Giải phóng thời gian và năng lực của bạn: Bạn có thể tập trung vào những việc quan trọng hơn, mang lại giá trị lớn hơn.
  • Giúp người khác phát triển: Người được giao phó có cơ hội học hỏi, phát triển kỹ năng, và nâng cao trách nhiệm.
  • Tăng cường hiệu quả của tập thể: Mọi người đều được phát huy năng lực, đóng góp vào thành công chung.

5. Thực Hành Thói Quen Ưu Tiên Cho Điều Quan Trọng Nhất:

  • Xác định vai trò và mục tiêu: Xem lại Tuyên Ngôn Sứ Mệnh Cá Nhân, xác định các vai trò quan trọng trong cuộc sống, và đặt ra mục tiêu cho từng vai trò.
  • Lập kế hoạch hàng tuần: Tổ chức công việc theo tuần, ưu tiên cho những việc quan trọng nhất, và lên lịch cụ thể cho từng ngày.
  • Sử dụng Ma Trận Quản Trị Thời Gian: Phân loại công việc theo bốn góc phần tư, tập trung vào Góc phần tư II, và hạn chế Góc phần tư III và IV.
  • Giao phó ủy quyền: Trao quyền và trách nhiệm cho người khác, tập trung vào kết quả, và hỗ trợ, động viên họ hoàn thành nhiệm vụ.

Tóm lại, Thói Quen 3: Ưu Tiên Cho Điều Quan Trọng Nhất là chìa khóa để bạn quản lý bản thân hiệu quả, tập trung vào những điều quan trọng nhất, và đạt được kết quả tốt nhất. Hãy thực hành thói quen này, bạn sẽ thấy mình có thêm thời gian, năng lượng, và hiệu quả trong mọi việc!

Chương 3: Thành Tích Tập Thể – Xây Dựng Nền Tảng Tin Cậy Cho Sự Hợp Tác

Chương 3 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” chuyển trọng tâm từ Thành Tích Cá Nhân (Private Victory) sang Thành Tích Tập Thể (Public Victory). Stephen Covey khẳng định rằng, để xây dựng các mối quan hệ hiệu quả, chúng ta cần phải chuyển từ độc lập (independence) sang tương thuộc (interdependence), dựa trên nền tảng của sự tin cậy và hợp tác.

Những Mô Thức Của Sự Tương Thuộc: Nền Tảng Tin Cậy Cho Hợp Tác Hiệu Quả

Phần “Những Mô Thức Của Sự Tương Thuộc” trong Chương 3 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” là bước chuyển quan trọng từ việc tập trung vào bản thân sang việc xây dựng các mối quan hệ hiệu quả. Stephen Covey khẳng định rằng, để thành công trong các mối quan hệ, chúng ta cần phải chuyển từ độc lập (independence) sang tương thuộc (interdependence), dựa trên nền tảng của sự tin cậy và hợp tác.

1. Độc Lập Là Nền Tảng Cho Tương Thuộc:

Covey nhấn mạnh rằng, sự tương thuộc hiệu quả chỉ có thể được xây dựng trên nền tảng độc lập thực sự. Nói cách khác, bạn cần phải làm chủ bản thân, có khả năng tự lo cho mình, trước khi bạn có thể hợp tác hiệu quả với người khác.

  • Người phụ thuộc: Dựa dẫm vào người khác, thiếu tự chủ, tự lập, và khó có thể đóng góp tích cực vào mối quan hệ.
  • Người độc lập: Tự chủ, tự lập, có khả năng tự lo cho bản thân, và có thể đóng góp vào mối quan hệ một cách bình đẳng.
  • Người tương thuộc: Hợp tác, cộng tác với người khác để đạt được mục tiêu chung, tạo ra giá trị lớn hơn tổng giá trị của từng cá nhân.

2. Tài Khoản Tình Cảm (Emotional Bank Account):

Covey giới thiệu khái niệm Tài Khoản Tình Cảm, một phép ẩn dụ mô tả mức độ tin cậy được xây dựng trong một mối quan hệ. Giống như tài khoản ngân hàng, bạn có thể “gửi” hoặc “rút” tiền từ Tài Khoản Tình Cảm.

a) Các Khoản “Gửi” Vào Tài Khoản Tình Cảm:

  • Hiểu rõ từng cá nhân: Dành thời gian tìm hiểu, lắng nghe, và thấu hiểu người khác. Hãy quan tâm đến sở thích, nhu cầu, mong muốn, và giá trị của họ.
  • Quan tâm đến những điều nhỏ nhặt: Thể hiện sự quan tâm, chu đáo, và tôn trọng người khác, dù là những điều nhỏ nhặt. Hãy nhớ những ngày kỷ niệm, tặng quà, giúp đỡ họ khi cần, và luôn giữ lời hứa.
  • Giữ cam kết: Luôn giữ lời hứa, thực hiện đúng cam kết. Hãy cho người khác thấy bạn là người đáng tin cậy, có trách nhiệm.
  • Thể hiện sự chính trực của bản thân: Sống trung thực, thẳng thắn, và công bằng với người khác. Hãy để hành động của bạn phù hợp với lời nói của bạn.
  • Thành thật nhận lỗi khi phạm sai lầm: Dũng cảm nhận lỗi, xin lỗi chân thành, và sửa chữa sai lầm. Hãy cho người khác thấy bạn sẵn sàng chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
  • Sống theo các quy luật của tình yêu và cuộc sống: Yêu thương vô điều kiện, tôn trọng sự khác biệt, và giúp đỡ người khác phát triển. Hãy cho người khác thấy bạn quan tâm đến họ, và muốn giúp họ trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

b) Các Khoản “Rút” Ra Khỏi Tài Khoản Tình Cảm:

  • Thiếu tôn trọng: Coi thường, xúc phạm, hoặc xem nhẹ người khác. Hãy tránh những lời nói, hành động gây tổn thương, xúc phạm đến người khác.
  • Phá vỡ cam kết: Không giữ lời hứa, thất hứa. Hãy tránh đưa ra những lời hứa mà bạn không thể thực hiện.
  • Thiếu chính trực: Gian dối, lừa lọc, hoặc lợi dụng người khác. Hãy luôn trung thực, thẳng thắn, và công bằng trong mọi việc.
  • Không nhận lỗi: Chối bỏ, biện minh, hoặc đổ lỗi cho sai lầm. Hãy dũng cảm nhận lỗi, và sửa chữa sai lầm.
  • Kiểm soát, chi phối: Áp đặt ý kiến, kiểm soát, hoặc chi phối người khác. Hãy tôn trọng quyền tự do lựa chọn của người khác.

3. Tầm Quan Trọng Của Tài Khoản Tình Cảm:

Tài Khoản Tình Cảm là nền tảng cho sự tin cậy và hợp tác hiệu quả. Khi Tài Khoản Tình Cảm đầy, mối quan hệ sẽ trở nên vững chắc, tin cậy, và dễ dàng vượt qua khó khăn, thử thách. Ngược lại, khi Tài Khoản Tình Cảm cạn kiệt, mối quan hệ sẽ trở nên mong manh, dễ đổ vỡ, và khó có thể hợp tác hiệu quả.

Tóm lại, phần “Những Mô Thức Của Sự Tương Thuộc” là phần quan trọng, giúp độc giả hiểu được nền tảng cho sự hợp tác hiệu quả. Covey khẳng định rằng, để xây dựng các mối quan hệ thành công, chúng ta cần phải rèn luyện sự độc lập, xây dựng Tài Khoản Tình Cảm, và chuyển từ mô thức độc lập sang mô thức tương thuộc.

Thói Quen 4: Tư Duy Cùng Thắng (Think Win-Win) – Hợp Tác Để Cùng Thành Công

Thói quen thứ tư trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt” – Tư Duy Cùng Thắng – là một triết lý về mối quan hệ tương tác giữa con người, dựa trên nguyên tắc cùng có lợi (mutual benefit). Nó khẳng định rằng, trong mọi tương tác, chúng ta nên tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng, đều có lợi.

1. Sáu Mô Thức Của Mối Quan Hệ Tương Tác:

Covey phân tích sáu mô thức của mối quan hệ tương tác giữa con người, mỗi mô thức phản ánh một cách tiếp cận khác nhau trong việc giải quyết vấn đề và đạt được mục tiêu:

  • Cùng Thắng (Win-Win):
    • Quan điểm: Có đủ lợi ích cho tất cả mọi người. Thành công của một người không phải là sự thất bại của người khác.
    • Cách tiếp cận: Hợp tác, tìm kiếm giải pháp cùng có lợi, tôn trọng lẫn nhau, và cùng nhau chia sẻ thành công.
  • Thắng/Thua (Win-Lose):
    • Quan điểm: Cuộc sống là một cuộc cạnh tranh, chỉ có một người chiến thắng. Để tôi thắng, bạn phải thua.
    • Cách tiếp cận: Sử dụng quyền lực, địa vị, hoặc sự thao túng để áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • Thua/Thắng (Lose-Win):
    • Quan điểm: Luôn nhường nhịn, hy sinh lợi ích của mình để người khác được lợi.
    • Cách tiếp cận: Tránh xung đột, né tránh đối đầu, và luôn chiều theo ý muốn của người khác.
  • Thua/Thua (Lose-Lose):
    • Quan điểm: Nếu tôi không thể thắng, thì bạn cũng đừng hòng thắng.
    • Cách tiếp cận: Trả thù, phá hoại, hoặc kéo người khác xuống cùng với mình.
  • Chỉ Có Thắng (Win):
    • Quan điểm: Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân, không quan tâm đến người khác.
    • Cách tiếp cận: Tập trung vào việc đạt được mục tiêu của mình, bất kể hậu quả đối với người khác.
  • Cùng Thắng Hoặc Không Giao Kèo (Win-Win or No Deal):
    • Quan điểm: Nếu không tìm được giải pháp cùng có lợi, thì không giao kèo, không hợp tác.
    • Cách tiếp cận: Thẳng thắn, rõ ràng về mong muốn của mình, và sẵn sàng từ bỏ giao kèo nếu không đạt được thỏa thuận cùng có lợi.

2. Tư Duy Cùng Thắng Là Mô Thức Hiệu Quả Nhất:

Covey khẳng định rằng, Tư Duy Cùng Thắng là mô thức hiệu quả nhất trong thực tế tương thuộc, bởi vì nó:

  • Tạo ra sự hài lòng cho cả hai bên: Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả, không ai cảm thấy bị thua thiệt. Điều này tạo ra sự công bằng, và thúc đẩy sự hợp tác lâu dài.
  • Xây dựng mối quan hệ tin cậy: Hai bên tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau, tạo nền tảng cho sự hợp tác bền vững. Khi có sự tin cậy, hai bên sẽ dễ dàng chia sẻ ý kiến, thông tin, và cùng nhau giải quyết vấn đề.
  • Giải phóng tiềm năng sáng tạo: Hai bên cùng nhau suy nghĩ, tìm kiếm giải pháp tốt nhất, tạo ra giá trị lớn hơn tổng giá trị của từng cá nhân. Khi hai bên cùng hợp tác, họ có thể kết hợp sức mạnh, kinh nghiệm, và ý tưởng của mình để tạo ra những giải pháp đột phá.

3. Nền Tảng Cho Tư Duy Cùng Thắng:

Để áp dụng Tư Duy Cùng Thắng, bạn cần phải có:

  • Nhân cách vững vàng: Bạn cần phải là người chính trực, công bằng, và tôn trọng người khác.
  • Mối quan hệ tin cậy: Bạn cần phải xây dựng mối quan hệ tin cậy với người khác, dựa trên sự chân thành, cởi mở, và tôn trọng.
  • Kỹ năng giao tiếp hiệu quả: Bạn cần phải biết cách lắng nghe, thấu hiểu, và trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng, thuyết phục.
  • Sự dũng cảm: Bạn cần phải có dũng cảm để đối mặt với xung đột, tìm kiếm giải pháp cùng có lợi, và bảo vệ lợi ích của mình một cách công bằng.

4. Thực Hành Tư Duy Cùng Thắng:

  • Thay đổi tư duy: Từ bỏ tư duy “tôi đúng, bạn sai”, “tôi thắng, bạn thua”, và thay vào đó là tư duy “cùng có lợi”, “cùng thành công”.
  • Xây dựng mối quan hệ tin cậy: Dành thời gian tìm hiểu, lắng nghe, và thấu hiểu người khác. Thể hiện sự quan tâm, chu đáo, và tôn trọng.
  • Giao tiếp hiệu quả: Trình bày ý kiến của bạn một cách rõ ràng, thuyết phục, và lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở.
  • Tìm kiếm giải pháp thứ ba: Khi có bất đồng quan điểm, hãy cùng nhau tìm kiếm giải pháp thứ ba, giải pháp tốt hơn cho cả hai bên.
  • Kỷ niệm thành công: Khi đạt được thỏa thuận cùng có lợi, hãy cùng nhau kỷ niệm thành công, và củng cố mối quan hệ.

Tóm lại, Thói Quen 4: Tư Duy Cùng Thắng là một triết lý sống, một cách tiếp cận hiệu quả để xây dựng các mối quan hệ win-win, mang lại lợi ích cho tất cả mọi người. Hãy áp dụng thói quen này vào cuộc sống của bạn, bạn sẽ thấy mình có thêm nhiều bạn bè, đồng minh, và cơ hội thành công!

Thói Quen 5: Lắng Nghe Và Thấu Hiểu (Seek First to Understand, Then to Be Understood) – Chìa Khóa Cho Giao Tiếp Hiệu Quả

Bạn có bao giờ cảm thấy mình nói mãi mà người khác vẫn không hiểu? Bạn có bao giờ cảm thấy mình bị hiểu lầm, bị phán xét, hay bị bỏ qua? Thói quen thứ năm trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt” – Lắng Nghe Và Thấu Hiểu – sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này, và mở ra cánh cửa cho giao tiếp hiệu quả, cho những mối quan hệ sâu sắc và bền vững.

Stephen Covey khẳng định rằng, để hiểu người khác, chúng ta cần phải lắng nghe họ một cách chân thành, thấu hiểu quan điểm, cảm xúc của họ, và tránh đưa ra phán xét, khuyên bảo, hay lý giải trước khi họ cảm thấy được hiểu.

1. Lắng Nghe Thấu Hiểu (Empathic Listening):

Lắng nghe thấu hiểu là một kỹ năng giao tiếp quan trọng, đòi hỏi bạn phải:

  • Lắng nghe với mục đích thực sự hiểu: Bạn không chỉ nghe những gì người khác nói, mà còn cố gắng hiểu ý nghĩa đằng sau những lời nói đó, cảm nhận những gì họ đang cảm nhận, và hiểu những gì họ đang suy nghĩ.
  • Tập trung vào người nói: Bạn dành toàn bộ sự chú ý cho người nói, không bị phân tâm bởi những suy nghĩ, cảm xúc, hay đánh giá của bản thân.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Bạn thể hiện sự quan tâm, đồng cảm, và tôn trọng bằng ngôn ngữ cơ thể: giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười, và nghiêng người về phía người nói.
  • Đặt câu hỏi mở: Bạn đặt những câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ nhiều hơn, ví dụ: “Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó?”, “Bạn cảm thấy thế nào về chuyện này?”.
  • Nhắc lại và diễn giải: Bạn nhắc lại những gì người nói đã nói, và diễn giải ý nghĩa của chúng để đảm bảo bạn đã hiểu đúng.
  • Tránh đưa ra phán xét: Bạn không đánh giá, phê phán, hay chỉ trích người nói, dù bạn có đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của họ.

2. Bốn Kiểu Phản Ứng Phản Xạ:

Covey phân tích bốn kiểu phản ứng phản xạ mà chúng ta thường sử dụng khi giao tiếp, và chỉ ra rằng những phản ứng này thường cản trở việc lắng nghe thấu hiểu:

  • Đánh giá (Evaluate): Bạn đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm của người khác, và thể hiện sự đánh giá của mình bằng lời nói hoặc ngôn ngữ cơ thể. Ví dụ: “Tôi nghĩ bạn sai rồi”, “Tôi không đồng ý với bạn”.
  • Thăm dò (Probe): Bạn đặt câu hỏi xuất phát từ khung tham chiếu của chính bạn, thay vì từ quan điểm của người khác. Ví dụ: “Tại sao bạn lại làm như vậy?”, “Bạn có nghĩ đến hậu quả chưa?”.
  • Khuyên bảo (Advise): Bạn đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm của mình, mà không thực sự hiểu vấn đề của người khác. Ví dụ: “Bạn nên làm thế này”, “Tôi nghĩ bạn nên thử cách kia”.
  • Lý giải (Interpret): Bạn tìm cách lý giải hành vi của người khác theo kiểu “suy bụng ta ra bụng người”. Ví dụ: “Chắc là bạn đang buồn”, “Chắc là bạn đang tức giận”.

3. Lợi Ích Của Lắng Nghe Thấu Hiểu:

Lắng nghe thấu hiểu mang lại nhiều lợi ích cho cả người nói và người nghe:

  • Xây dựng mối quan hệ tin cậy: Khi bạn lắng nghe thấu hiểu, bạn cho người khác thấy bạn quan tâm đến họ, tôn trọng họ, và muốn hiểu họ. Điều này giúp xây dựng mối quan hệ tin cậy, là nền tảng cho giao tiếp hiệu quả.
  • Giải quyết vấn đề hiệu quả: Khi bạn hiểu rõ vấn đề của người khác, bạn có thể đưa ra giải pháp phù hợp và hiệu quả hơn.
  • Giảm thiểu xung đột: Khi bạn lắng nghe thấu hiểu, bạn tránh được những hiểu lầm, phán xét, và chỉ trích, giúp giảm thiểu xung đột và mâu thuẫn.
  • Tăng cường sự đồng cảm: Khi bạn lắng nghe thấu hiểu, bạn đặt mình vào vị trí của người khác, cảm nhận những gì họ đang cảm nhận, và hiểu những gì họ đang suy nghĩ. Điều này giúp bạn tăng cường sự đồng cảm, và xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn.

4. Thực Hành Lắng Nghe Thấu Hiểu:

  • Tập trung vào người nói: Dành toàn bộ sự chú ý cho người nói, không bị phân tâm bởi những suy nghĩ, cảm xúc, hay đánh giá của bản thân.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể: Thể hiện sự quan tâm, đồng cảm, và tôn trọng bằng ngôn ngữ cơ thể: giao tiếp bằng mắt, gật đầu, mỉm cười, và nghiêng người về phía người nói.
  • Đặt câu hỏi mở: Đặt những câu hỏi mở để khuyến khích người nói chia sẻ nhiều hơn, ví dụ: “Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó?”, “Bạn cảm thấy thế nào về chuyện này?”.
  • Nhắc lại và diễn giải: Nhắc lại những gì người nói đã nói, và diễn giải ý nghĩa của chúng để đảm bảo bạn đã hiểu đúng.
  • Tránh đưa ra phán xét: Không đánh giá, phê phán, hay chỉ trích người nói, dù bạn có đồng ý hay không đồng ý với quan điểm của họ.

Tóm lại, Thói Quen 5: Lắng Nghe Và Thấu Hiểu là chìa khóa cho giao tiếp hiệu quả. Nó giúp bạn xây dựng mối quan hệ tin cậy, giải quyết vấn đề hiệu quả, giảm thiểu xung đột, và tăng cường sự đồng cảm. Hãy thực hành thói quen này, bạn sẽ thấy mình có thể kết nối với người khác một cách sâu sắc hơn, và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa, bền vững!

Thói Quen 6: Đồng Tâm Hiệp Lực (Synergize) – Sức Mạnh Của Sự Hợp Tác Sáng Tạo

Bạn đã bao giờ chứng kiến một đội bóng đá thi đấu ăn ý, phối hợp nhịp nhàng, và tạo ra những pha bóng đẹp mắt? Bạn đã bao giờ tham gia một nhóm làm việc mà mọi người cùng đóng góp ý tưởng, bổ sung cho nhau, và tạo ra kết quả vượt xa mong đợi? Đó chính là sức mạnh của Đồng Tâm Hiệp Lực – thói quen thứ sáu trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt”.

Stephen Covey khẳng định rằng, Đồng Tâm Hiệp Lực là nguyên tắc cho thấy tổng thể luôn lớn hơn tổng các phần. Nó là sự kết hợp sức mạnh, tài năng, và kinh nghiệm của nhiều người để tạo ra kết quả vượt trội, những điều mà một cá nhân đơn lẻ không thể làm được.

1. Bản Chất Của Đồng Tâm Hiệp Lực:

Đồng Tâm Hiệp Lực là:

  • Sự kết hợp sức mạnh: Khi nhiều người cùng chung tay, họ có thể tạo ra sức mạnh lớn hơn nhiều so với khi họ làm việc riêng lẻ.
  • Sự sáng tạo: Khi nhiều người cùng đóng góp ý tưởng, họ có thể tạo ra những giải pháp mới, sáng tạo, và hiệu quả hơn.
  • Sự học hỏi: Khi nhiều người cùng làm việc, họ có thể học hỏi lẫn nhau, bổ sung kiến thức, kỹ năng, và kinh nghiệm cho nhau.
  • Sự gắn kết: Khi nhiều người cùng hướng đến mục tiêu chung, họ sẽ cảm thấy gắn kết với nhau hơn, và có động lực hơn để cùng nhau phấn đấu.

2. Nguyên Tắc Đồng Tâm Hiệp Lực:

Để tạo ra Đồng Tâm Hiệp Lực, bạn cần phải áp dụng ba nguyên tắc sau:

  • Tôn trọng sự khác biệt: Mỗi người đều có quan điểm, kinh nghiệm, và tài năng riêng biệt. Đồng Tâm Hiệp Lực là việc tôn trọng sự khác biệt đó, và sử dụng nó để tạo ra giá trị mới. Hãy coi sự khác biệt là nguồn lực, là cơ hội để học hỏi và sáng tạo, thay vì xem nó là trở ngại.
  • Tìm kiếm giải pháp thứ ba: Khi có bất đồng quan điểm, thay vì tranh cãi, hãy cùng nhau tìm kiếm giải pháp thứ ba, giải pháp tốt hơn cho cả hai bên. Hãy cởi mở, lắng nghe, và sẵn sàng thỏa hiệp để tìm ra giải pháp tối ưu.
  • Xây dựng môi trường tin cậy: Đồng Tâm Hiệp Lực chỉ có thể xảy ra trong môi trường tin cậy, nơi mọi người cảm thấy an toàn để chia sẻ ý kiến, sáng tạo, và hợp tác. Hãy tạo ra môi trường làm việc cởi mở, tôn trọng, và hỗ trợ lẫn nhau.

3. Thực Hành Đồng Tâm Hiệp Lực:

Để thực hành Đồng Tâm Hiệp Lực, bạn có thể:

  • Lắng nghe và thấu hiểu: Hiểu rõ quan điểm, cảm xúc, và nhu cầu của người khác. Hãy sử dụng kỹ năng Lắng Nghe Thấu Hiểu (Thói Quen 5) để thực sự hiểu người khác, từ khung tham chiếu của họ.
  • Tôn trọng sự khác biệt: Chấp nhận và coi trọng sự khác biệt, thay vì xem nó là trở ngại. Hãy tìm kiếm điểm chung, và tôn trọng điểm riêng của mỗi người.
  • Sáng tạo: Cùng nhau suy nghĩ, tìm kiếm giải pháp mới, sáng tạo, và hiệu quả hơn. Hãy khuyến khích mọi người đóng góp ý tưởng, và tạo ra môi trường cho sự sáng tạo.
  • Hợp tác: Làm việc cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau, và chia sẻ thành công. Hãy tạo ra tinh thần đồng đội, và cùng nhau hướng đến mục tiêu chung.

4. Lợi Ích Của Đồng Tâm Hiệp Lực:

Đồng Tâm Hiệp Lực mang lại nhiều lợi ích cho cả cá nhân và tập thể:

  • Tăng cường hiệu quả: Đồng Tâm Hiệp Lực giúp tập thể đạt được kết quả vượt trội, những điều mà một cá nhân đơn lẻ không thể làm được.
  • Thúc đẩy sáng tạo: Đồng Tâm Hiệp Lực tạo ra môi trường cho sự sáng tạo, giúp tập thể tìm ra những giải pháp mới, đột phá.
  • Nâng cao tinh thần đồng đội: Đồng Tâm Hiệp Lực giúp mọi người cảm thấy gắn kết với nhau hơn, và có động lực hơn để cùng nhau phấn đấu.
  • Phát triển cá nhân: Đồng Tâm Hiệp Lực giúp mỗi cá nhân học hỏi, phát triển kỹ năng, và mở rộng tầm nhìn.

5. Ví Dụ Về Đồng Tâm Hiệp Lực:

  • Trong gia đình: Các thành viên trong gia đình cùng nhau thảo luận, đưa ra ý kiến, và quyết định những vấn đề chung.
  • Trong công việc: Các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau brainstorming, chia sẻ ý tưởng, và tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
  • Trong xã hội: Các tổ chức, cộng đồng cùng nhau hợp tác để giải quyết những vấn đề chung, ví dụ như bảo vệ môi trường, xóa đói giảm nghèo.

Tóm lại, Thói Quen 6: Đồng Tâm Hiệp Lực là chìa khóa để giải phóng sức mạnh của tập thể, tạo ra những kết quả phi thường. Hãy áp dụng thói quen này vào cuộc sống của bạn, bạn sẽ thấy mình có thể đạt được những điều mà bạn chưa bao giờ nghĩ tới!

Chương 4: Đổi Mới – Duy Trì Năng Lượng Sống Và Phát Triển Bền Vững

Chương 4 của “7 Thói Quen Để Thành Đạt” tập trung vào Thói Quen 7: Rèn Giũa Bản Thân (Sharpen the Saw) – chìa khóa để duy trì năng lượng sống và phát triển bền vững. Stephen Covey khẳng định rằng, để sống một cuộc đời hiệu quả, chúng ta cần phải liên tục đổi mới bản thân, cả về thể chất, tinh thần, trí tuệ, và quan hệ xã hội/tình cảm.

Bốn Khía Cạnh Của Tự Đổi Mới: Năng Lượng Cho Cuộc Sống Trọn Vẹn

Stephen Covey, trong “7 Thói Quen Để Thành Đạt”, ví con người chúng ta như một chiếc cưa. Để cưa được gỗ, chiếc cưa cần phải sắc bén. Tương tự như vậy, để sống một cuộc đời hiệu quả, chúng ta cần phải “mài sắc” bản thân, cả về bốn khía cạnh: thể chất, tinh thần, trí tuệ, và quan hệ xã hội/tình cảm. Bốn khía cạnh này được ví như bốn bánh xe của một chiếc xe, nếu một bánh xe bị hỏng, chiếc xe sẽ không thể di chuyển trơn tru.

1. Thể Chất (Physical Dimension):

Khía cạnh thể chất là nền tảng cho mọi hoạt động của con người. Một cơ thể khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả, học tập tốt hơn, và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn. Để rèn giũa thể chất, bạn cần phải:

  • Dinh dưỡng (Nutrition): Hãy cung cấp cho cơ thể những dưỡng chất cần thiết thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng. Hãy ưu tiên các loại thực phẩm tươi, sạch, giàu dinh dưỡng, như rau củ quả, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, thịt nạc, cá, trứng, sữa. Hạn chế đồ ăn nhanh, đồ uống có ga, đồ ăn chế biến sẵn, chứa nhiều đường, muối, và chất béo không lành mạnh.
    • Ví dụ: Thay vì ăn hamburger, khoai tây chiên, và nước ngọt, bạn có thể chọn salad rau củ, cá hồi nướng, và nước ép trái cây.
  • Tập luyện (Exercise): Hãy tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày, với các bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của bạn. Tập luyện giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cơ bắp, xương khớp, giảm căng thẳng, và cải thiện tâm trạng. Bạn có thể chọn các hoạt động như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, yoga, gym, hoặc bất kỳ hoạt động nào bạn yêu thích.
    • Ví dụ: Bạn có thể đi bộ nhanh 30 phút mỗi buổi sáng, hoặc tham gia lớp yoga 2 buổi tối mỗi tuần.
  • Nghỉ ngơi (Rest): Hãy ngủ đủ giấc, 7-8 tiếng mỗi đêm, để cơ thể được phục hồi sau một ngày hoạt động. Hãy tạo thói quen đi ngủ và thức dậy đúng giờ, và tạo môi trường ngủ yên tĩnh, thoải mái. Ngoài ra, hãy dành thời gian thư giãn, giải trí để giảm căng thẳng, ví dụ như nghe nhạc, đọc sách, xem phim, hoặc dành thời gian cho sở thích.
    • Ví dụ: Bạn có thể tắt điện thoại, máy tính, và các thiết bị điện tử khác một tiếng trước khi đi ngủ, để có giấc ngủ ngon hơn.
  • Quản lý căng thẳng (Stress Management): Căng thẳng là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn. Hãy học cách quản lý căng thẳng, ví dụ như tập yoga, thiền định, hít thở sâu, hoặc dành thời gian cho sở thích.
    • Ví dụ: Khi bạn cảm thấy căng thẳng, hãy dành 5 phút để hít thở sâu, tập trung vào hơi thở, và thư giãn cơ thể.

2. Tinh Thần (Spiritual Dimension):

Khía cạnh tinh thần là nguồn năng lượng cho tâm hồn, giúp bạn kết nối với những giá trị, niềm tin, và mục đích sống của bản thân. Một tâm hồn mạnh mẽ, an yên sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn, thử thách, và sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn hơn. Để rèn giũa tinh thần, bạn có thể:

  • Kết nối với giá trị và niềm tin (Connect with Your Values and Beliefs): Hãy dành thời gian suy ngẫm về những giá trị, niềm tin, và mục đích sống của bạn. Hãy tự hỏi: “Điều gì là quan trọng nhất với tôi?”, “Tôi muốn sống một cuộc đời như thế nào?”, “Tôi muốn để lại di sản gì cho thế giới?”. Viết ra những suy nghĩ của bạn, và thường xuyên xem lại chúng để nhắc nhở bản thân về những điều quan trọng nhất.
    • Ví dụ: Bạn có thể viết ra những giá trị quan trọng nhất với bạn, như gia đình, bạn bè, sự trung thực, lòng tốt, sự dũng cảm, và đặt chúng ở nơi bạn dễ nhìn thấy, ví dụ như trên bàn làm việc, hoặc trong sổ tay.
  • Thực hành lòng biết ơn (Practice Gratitude): Hãy tập trung vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống của bạn, và bày tỏ lòng biết ơn đối với những người, những điều đã giúp bạn có được chúng. Hãy viết nhật ký biết ơn, hoặc đơn giản là dành vài phút mỗi ngày để suy nghĩ về những điều bạn biết ơn. Lòng biết ơn giúp bạn trân trọng những gì bạn đang có, và thu hút thêm nhiều điều tốt đẹp vào cuộc sống của bạn.
    • Ví dụ: Mỗi buổi tối trước khi đi ngủ, bạn có thể viết ra ba điều bạn biết ơn trong ngày hôm đó, ví dụ như một bữa ăn ngon, một cuộc trò chuyện vui vẻ với bạn bè, hoặc một thành công nhỏ trong công việc.
  • Kết nối với thiên nhiên (Connect with Nature): Dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng vẻ đẹp của tạo hóa, và cảm nhận sự bình yên, tĩnh lặng. Hãy đi dạo trong công viên, leo núi, ngắm hoàng hôn, hoặc đơn giản là ngồi dưới gốc cây, hít thở không khí trong lành. Thiên nhiên có sức mạnh chữa lành tâm hồn, giúp bạn giải tỏa căng thẳng, và tìm lại sự cân bằng.
    • Ví dụ: Bạn có thể dành 30 phút mỗi ngày để đi dạo trong công viên gần nhà, hoặc đi du lịch đến những vùng quê yên bình, để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • Tham gia các hoạt động tinh thần (Engage in Spiritual Activities): Tham gia các hoạt động tinh thần phù hợp với niềm tin của bạn, ví dụ như cầu nguyện, thiền định, hoặc tham gia các hoạt động cộng đồng. Những hoạt động này giúp bạn kết nối với tâm hồn, tìm thấy ý nghĩa và mục đích sống, và cảm nhận sự bình an, hạnh phúc.
    • Ví dụ: Bạn có thể tham gia lớp học thiền định, hoặc tham gia các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ những người kém may mắn.

3. Trí Tuệ (Mental Dimension):

Khía cạnh trí tuệ là khả năng tư duy, học hỏi, sáng tạo, và giải quyết vấn đề của bạn. Một trí tuệ minh mẫn, sắc bén sẽ giúp bạn thích nghi với những thay đổi, đưa ra những quyết định sáng suốt, và đạt được thành công trong công việc và cuộc sống. Để rèn giũa trí tuệ, bạn cần phải:

  • Học tập suốt đời (Lifelong Learning): Hãy luôn giữ tinh thần ham học hỏi, và không ngừng trau dồi kiến thức, kỹ năng. Hãy đọc sách, tham gia các khóa học, hội thảo, và tìm hiểu những lĩnh vực mới. Thế giới luôn thay đổi, và bạn cần phải liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng để thích nghi và phát triển.
    • Ví dụ: Bạn có thể đăng ký một khóa học online về marketing, hoặc tham gia một hội thảo về phát triển bản thân.
  • Đọc sách (Reading): Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến thức, tầm nhìn, và phát triển trí tuệ. Hãy đọc những cuốn sách về những lĩnh vực bạn quan tâm, và những cuốn sách kinh điển, truyền cảm hứng. Hãy tạo thói quen đọc sách mỗi ngày, dù chỉ là 15-20 phút.
    • Ví dụ: Bạn có thể đọc một cuốn sách về lịch sử, một cuốn tiểu thuyết kinh điển, hoặc một cuốn sách self-help.
  • Suy ngẫm (Reflection): Dành thời gian suy ngẫm về những gì bạn đã học, những trải nghiệm của bạn, và những bài học bạn đã rút ra. Viết nhật ký, ghi chép lại những suy nghĩ, cảm xúc của bạn. Suy ngẫm giúp bạn hiểu rõ bản thân hơn, rút kinh nghiệm từ quá khứ, và định hướng cho tương lai.
    • Ví dụ: Bạn có thể dành 15 phút mỗi buổi tối để viết nhật ký, ghi lại những suy nghĩ, cảm xúc, và những bài học bạn đã rút ra trong ngày.
  • Trau dồi kỹ năng (Skill Development): Hãy trau dồi những kỹ năng cần thiết cho công việc và cuộc sống của bạn, ví dụ như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng giải quyết vấn đề. Bạn có thể tham gia các khóa học, hội thảo, hoặc tự học thông qua sách, video, và các tài liệu khác.
    • Ví dụ: Bạn có thể tham gia một khóa học về kỹ năng giao tiếp, hoặc tự học kỹ năng quản lý thời gian thông qua sách và video.

4. Quan Hệ Xã Hội/Tình Cảm (Social/Emotional Dimension):

Khía cạnh quan hệ xã hội/tình cảm là khả năng kết nối, xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực, yêu thương, và hỗ trợ lẫn nhau. Nó là nguồn năng lượng cho trái tim, giúp bạn cảm thấy hạnh phúc, an yên, và có động lực để sống và cống hiến. Để rèn giũa khía cạnh này, bạn cần phải:

  • Xây dựng mối quan hệ tích cực (Build Positive Relationships): Hãy dành thời gian cho gia đình, bạn bè, và những người quan trọng với bạn. Hãy thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm, và hỗ trợ lẫn nhau. Hãy tạo ra những kỷ niệm đẹp, và vun đắp cho những mối quan hệ ý nghĩa.
    • Ví dụ: Bạn có thể dành thời gian ăn tối cùng gia đình, gọi điện thoại cho bạn bè, hoặc tham gia các hoạt động cùng đồng nghiệp.
  • Giao tiếp hiệu quả (Communicate Effectively): Hãy sử dụng kỹ năng Lắng Nghe Thấu Hiểu (Thói Quen 5) và Tư Duy Cùng Thắng (Thói Quen 4) để giao tiếp hiệu quả với người khác. Hãy thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm, và sẵn sàng thỏa hiệp.
    • Ví dụ: Khi bạn bất đồng quan điểm với người khác, hãy lắng nghe quan điểm của họ, tìm kiếm điểm chung, và cùng nhau tìm ra giải pháp tốt nhất cho cả hai bên.
  • Phục vụ cộng đồng (Serve Others): Hãy tham gia các hoạt động cộng đồng, giúp đỡ những người kém may mắn, và đóng góp cho xã hội. Phục vụ cộng đồng giúp bạn kết nối với những người khác, mở rộng trái tim, và tìm thấy ý nghĩa, mục đích sống.
    • Ví dụ: Bạn có thể tham gia các hoạt động tình nguyện, như dạy học cho trẻ em nghèo, chăm sóc người già neo đơn, hoặc quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

Tóm lại, bốn khía cạnh của tự đổi mới – thể chất, tinh thần, trí tuệ, và quan hệ xã hội/tình cảm – là những yếu tố quan trọng giúp bạn duy trì năng lượng sống và phát triển bền vững. Hãy “mài sắc” bản thân một cách cân bằng và hợp lý, bạn sẽ thấy mình ngày càng tràn đầy năng lượng, sáng tạo, và hiệu quả trong mọi việc!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết cùng chủ đề

Table of Contents

Index